Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疲病

Pinyin: pí bìng

Meanings: Mệt mỏi vì bệnh tật kéo dài, tình trạng sức khỏe yếu kém do bị bệnh., Exhausted due to prolonged illness; weakened health caused by sickness., ①疲劳并且有病。[例]疲病的乞儿。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 疒, 皮, 丙

Chinese meaning: ①疲劳并且有病。[例]疲病的乞儿。

Grammar: Tính từ ghép, thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói. Có thể đi kèm với các động từ như ‘导致’ (dẫn đến), ‘引起’ (gây ra).

Example: 他因长期疲病而无法正常工作。

Example pinyin: tā yīn cháng qī pí bìng ér wú fǎ zhèng cháng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ta không thể làm việc bình thường vì mệt mỏi vì bệnh tật lâu ngày.

疲病
pí bìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi vì bệnh tật kéo dài, tình trạng sức khỏe yếu kém do bị bệnh.

Exhausted due to prolonged illness; weakened health caused by sickness.

疲劳并且有病。疲病的乞儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...