Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾恶好善
Pinyin: jí è hào shàn
Meanings: Ghét cái ác và yêu thích cái thiện., To hate evil and love goodness., ①憎恨丑恶,喜好善美。形容事非界线清楚。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 疒, 矢, 亚, 心, 女, 子, 䒑, 口, 羊
Chinese meaning: ①憎恨丑恶,喜好善美。形容事非界线清楚。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, thường dùng để khen ngợi phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
Example: 一个疾恶好善的人会受到大家的尊敬。
Example pinyin: yí gè jí è hǎo shàn de rén huì shòu dào dà jiā de zūn jìng 。
Tiếng Việt: Một người ghét cái ác và yêu cái thiện sẽ được mọi người kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghét cái ác và yêu thích cái thiện.
Nghĩa phụ
English
To hate evil and love goodness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
憎恨丑恶,喜好善美。形容事非界线清楚
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế