Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jué

Meanings: Người đó, nó (dùng trong văn cổ), That person, it (used in classical texts), ①病名。指突然昏倒、手足逆冷等症。[例]凝于足者为厥。——《素问·六节藏象论》。注:“谓足逆冷也。”[合]厥冷(指突然晕倒或手足逆冷);厥逆(指突然晕倒或手足厥冷;久久的头痛)。*②“蹶”的古字。摔倒;挫败。[合]厥弛(摇动的样子)。*③磕头;触碰。[例]若崩厥角稽首。——《孟子》。[合]角犀厥地;厥角(叩头)。*④短,缺。[例]是以汤武至尊严,不失肃祗;舜在假典,顾省厥遗。——《史记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 厂, 欮

Chinese meaning: ①病名。指突然昏倒、手足逆冷等症。[例]凝于足者为厥。——《素问·六节藏象论》。注:“谓足逆冷也。”[合]厥冷(指突然晕倒或手足逆冷);厥逆(指突然晕倒或手足厥冷;久久的头痛)。*②“蹶”的古字。摔倒;挫败。[合]厥弛(摇动的样子)。*③磕头;触碰。[例]若崩厥角稽首。——《孟子》。[合]角犀厥地;厥角(叩头)。*④短,缺。[例]是以汤武至尊严,不失肃祗;舜在假典,顾省厥遗。——《史记》。

Hán Việt reading: quyết

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển, ít được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 文言文中常用‘厥’指代某人或某物。

Example pinyin: wén yán wén zhōng cháng yòng ‘ jué ’ zhǐ dài mǒu rén huò mǒu wù 。

Tiếng Việt: Trong văn ngôn văn, ‘厥’ thường được dùng để chỉ một người hoặc vật nào đó.

jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đó, nó (dùng trong văn cổ)

quyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

That person, it (used in classical texts)

病名。指突然昏倒、手足逆冷等症。[例]凝于足者为厥。——《素问·六节藏象论》。注

“谓足逆冷也。”厥冷(指突然晕倒或手足逆冷);厥逆(指突然晕倒或手足厥冷;久久的头痛)

“蹶”的古字。摔倒;挫败。厥弛(摇动的样子)

磕头;触碰。若崩厥角稽首。——《孟子》。角犀厥地;厥角(叩头)

短,缺。是以汤武至尊严,不失肃祗;舜在假典,顾省厥遗。——《史记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厥 (jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung