Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参差不齐

Pinyin: cēn cī bù qí

Meanings: Không đều đặn, không bằng phẳng, không thống nhất., Uneven, irregular, not uniform., 参差长短、高低不齐。形容水平不一或很不整齐。[出处]《诗经·周南·关雎》“参差荇菜,左右采之。”汉·扬雄《法言·序目》国君将相,卿士名臣,参差不齐,一概诸圣。”[例]礼生见他们~,也只好由着他们敷衍了事。——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 厶, 大, 彡, 工, 羊, 一, 丨, 丿, 文

Chinese meaning: 参差长短、高低不齐。形容水平不一或很不整齐。[出处]《诗经·周南·关雎》“参差荇菜,左右采之。”汉·扬雄《法言·序目》国君将相,卿士名臣,参差不齐,一概诸圣。”[例]礼生见他们~,也只好由着他们敷衍了事。——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự khác biệt hoặc thiếu tính nhất quán trong một nhóm đối tượng. 出现的位置可以在句中作谓语或定语。

Example: 学生的成绩参差不齐。

Example pinyin: xué shēng de chéng jì cēn cī bù qí 。

Tiếng Việt: Thành tích của học sinh không đồng đều.

参差不齐
cēn cī bù qí
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đều đặn, không bằng phẳng, không thống nhất.

Uneven, irregular, not uniform.

参差长短、高低不齐。形容水平不一或很不整齐。[出处]《诗经·周南·关雎》“参差荇菜,左右采之。”汉·扬雄《法言·序目》国君将相,卿士名臣,参差不齐,一概诸圣。”[例]礼生见他们~,也只好由着他们敷衍了事。——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...