Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原隔

Pinyin: yuán gé

Meanings: Màng ngăn nguyên thủy (trong giải phẫu học, đặc biệt là tim), Primitive septum (in anatomy, particularly in the heart)., ①胚胎最初的不完全的心房间隔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 厂, 小, 白, 阝, 鬲

Chinese meaning: ①胚胎最初的不完全的心房间隔。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành y học, danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học.

Example: 胎儿心脏发育过程中会形成原隔。

Example pinyin: tāi ér xīn zāng fā yù guò chéng zhōng huì xíng chéng yuán gé 。

Tiếng Việt: Trong quá trình phát triển tim thai nhi, màng ngăn nguyên thủy sẽ hình thành.

原隔
yuán gé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màng ngăn nguyên thủy (trong giải phẫu học, đặc biệt là tim)

Primitive septum (in anatomy, particularly in the heart).

胚胎最初的不完全的心房间隔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原隔 (yuán gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung