Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原隰

Pinyin: yuán xí

Meanings: Đồng bằng và vùng đất thấp (thường dùng trong văn học cổ điển), Plains and lowlands (often used in classical literature)., ①平原和低下的地方。[例]南望原隰,西望栖霞,风雨晨昏。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 厂, 小, 白, 㬎, 阝

Chinese meaning: ①平原和低下的地方。[例]南望原隰,西望栖霞,风雨晨昏。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc, mang tính biểu tượng về địa lý.

Example: 诗经里常提到原隰的景象。

Example pinyin: shī jīng lǐ cháng tí dào yuán xí de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Trong Kinh Thi thường nhắc đến cảnh tượng đồng bằng và vùng đất thấp.

原隰
yuán xí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng bằng và vùng đất thấp (thường dùng trong văn học cổ điển)

Plains and lowlands (often used in classical literature).

平原和低下的地方。南望原隰,西望栖霞,风雨晨昏。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原隰 (yuán xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung