Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原由
Pinyin: yuán yóu
Meanings: Lý do ban đầu, nguyên nhân gốc rễ của một sự việc., Original reason or root cause of an event., ①缘由;来由。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 厂, 小, 白, 由
Chinese meaning: ①缘由;来由。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu hỏi về nguyên nhân hoặc giải thích nguồn gốc của vấn đề.
Example: 这件事的原由是什么?
Example pinyin: zhè jiàn shì de yuán yóu shì shén me ?
Tiếng Việt: Nguyên nhân ban đầu của việc này là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý do ban đầu, nguyên nhân gốc rễ của một sự việc.
Nghĩa phụ
English
Original reason or root cause of an event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缘由;来由
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!