Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Riêng tư, cá nhân, Private, personal, ①古同“私”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 2

Radicals:

Chinese meaning: ①古同“私”。

Hán Việt reading: khư

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, đôi khi xuất hiện trong từ ghép cổ.

Example: 这是他的私事。

Example pinyin: zhè shì tā de sī shì 。

Tiếng Việt: Đây là việc riêng của anh ấy.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Riêng tư, cá nhân

khư

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Private, personal

古同“私”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厶 (sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung