Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参劾
Pinyin: cān hé
Meanings: Kiểm tra và cáo buộc tội lỗi (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử)., To investigate and impeach for wrongdoing (often in political or historical contexts)., ①君主时代上奏章揭发官吏的罪状;弹劾。[例]即如前年胡景桂参劾慰帅一事。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 厶, 大, 彡, 亥, 力
Chinese meaning: ①君主时代上奏章揭发官吏的罪状;弹劾。[例]即如前年胡景桂参劾慰帅一事。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc liên quan đến luật pháp thời xưa.
Example: 大臣被皇帝参劾。
Example pinyin: dà chén bèi huáng dì cān hé 。
Tiếng Việt: Đại thần bị hoàng đế kiểm tra và cáo buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra và cáo buộc tội lỗi (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử).
Nghĩa phụ
English
To investigate and impeach for wrongdoing (often in political or historical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主时代上奏章揭发官吏的罪状;弹劾。即如前年胡景桂参劾慰帅一事。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!