Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参差错落

Pinyin: cēn cī cuò luò

Meanings: Bố cục không đều, sắp xếp lộn xộn nhưng độc đáo và đẹp mắt., Irregular but unique and aesthetically pleasing arrangement., 参差长短、高低、大小不一致。错落交错、交织的样子。各种不同的事物,错综复杂地交织在一起。[出处]《史记·滑稽列传》“臣饮一斗亦醉,一石亦醉。……饮五六斗……八斗而醉。”《古文观止》注上云,一斗一石,此又添二斗、五六斗,八斗,参差错落。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 厶, 大, 彡, 工, 羊, 昔, 钅, 洛, 艹

Chinese meaning: 参差长短、高低、大小不一致。错落交错、交织的样子。各种不同的事物,错综复杂地交织在一起。[出处]《史记·滑稽列传》“臣饮一斗亦醉,一石亦醉。……饮五六斗……八斗而醉。”《古文观止》注上云,一斗一石,此又添二斗、五六斗,八斗,参差错落。”

Grammar: Dùng để mô tả cảnh quan hoặc bố cục vật thể. Thường xuất hiện như một cụm từ định ngữ.

Example: 这个城市的建筑参差错落,别有风味。

Example pinyin: zhè ge chéng shì de jiàn zhù cān chā cuò luò , bié yǒu fēng wèi 。

Tiếng Việt: Kiến trúc của thành phố này không đều nhưng có nét độc đáo riêng.

参差错落
cēn cī cuò luò
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố cục không đều, sắp xếp lộn xộn nhưng độc đáo và đẹp mắt.

Irregular but unique and aesthetically pleasing arrangement.

参差长短、高低、大小不一致。错落交错、交织的样子。各种不同的事物,错综复杂地交织在一起。[出处]《史记·滑稽列传》“臣饮一斗亦醉,一石亦醉。……饮五六斗……八斗而醉。”《古文观止》注上云,一斗一石,此又添二斗、五六斗,八斗,参差错落。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参差错落 (cēn cī cuò luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung