Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代课
Pinyin: dài kè
Meanings: Dạy thay, giảng dạy thay người khác., To teach on behalf of someone else., ①指在某个老师有事及生病时,替他讲课。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 弋, 果, 讠
Chinese meaning: ①指在某个老师有事及生病时,替他讲课。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 老师生病了,我来代课。
Example pinyin: lǎo shī shēng bìng le , wǒ lái dài kè 。
Tiếng Việt: Giáo viên bị ốm, tôi sẽ dạy thay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy thay, giảng dạy thay người khác.
Nghĩa phụ
English
To teach on behalf of someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在某个老师有事及生病时,替他讲课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!