Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代管
Pinyin: dài guǎn
Meanings: Quản lý thay, trông nom thay., To manage or take care of something on behalf of someone., ①根据上级领导机关的规定,对非建制内的单位或某些工作实行领导管理。[例]代替所有者进行管理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 弋, 官, 竹
Chinese meaning: ①根据上级领导机关的规定,对非建制内的单位或某些工作实行领导管理。[例]代替所有者进行管理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được quản lý.
Example: 他帮朋友代管公司。
Example pinyin: tā bāng péng yǒu dài guǎn gōng sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy giúp bạn quản lý công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý thay, trông nom thay.
Nghĩa phụ
English
To manage or take care of something on behalf of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据上级领导机关的规定,对非建制内的单位或某些工作实行领导管理。代替所有者进行管理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!