Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 代称

Pinyin: dài chēng

Meanings: Tên gọi thay thế, tên đại diện., Alternative name, representative name., ①正式名称的替代称呼。[例]人们习惯于用西施来代称美女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 弋, 尔, 禾

Chinese meaning: ①正式名称的替代称呼。[例]人们习惯于用西施来代称美女。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ khác để làm rõ nghĩa.

Example: 这个代称很有意思。

Example pinyin: zhè ge dài chēng hěn yǒu yì sī 。

Tiếng Việt: Cái tên thay thế này rất thú vị.

代称
dài chēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi thay thế, tên đại diện.

Alternative name, representative name.

正式名称的替代称呼。人们习惯于用西施来代称美女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

代称 (dài chēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung