Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 令人作呕

Pinyin: lìng rén zuò ǒu

Meanings: Khiến người khác cảm thấy buồn nôn, ghê tởm., To make someone feel nauseous or disgusted., 呕恶心,想吐。比喻使人极端厌恶。[例]他的下流动作真~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 亽, 龴, 人, 乍, 亻, 区, 口

Chinese meaning: 呕恶心,想吐。比喻使人极端厌恶。[例]他的下流动作真~。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả điều gì đó gây khó chịu hoặc phản cảm.

Example: 这幅画令人作呕。

Example pinyin: zhè fú huà lìng rén zuò ǒu 。

Tiếng Việt: Bức tranh này khiến người ta buồn nôn.

令人作呕
lìng rén zuò ǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người khác cảm thấy buồn nôn, ghê tởm.

To make someone feel nauseous or disgusted.

呕恶心,想吐。比喻使人极端厌恶。[例]他的下流动作真~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

令人作呕 (lìng rén zuò ǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung