Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躐等

Pinyin: liè děng

Meanings: Vượt cấp, bỏ qua các bước trung gian., To skip levels or bypass intermediate steps., ①蹈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 巤, 𧾷, 寺, 竹

Chinese meaning: ①蹈。

Grammar: Từ ghép mang tính hình thức, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.

Example: 学习不能躐等。

Example pinyin: xué xí bù néng liè děng 。

Tiếng Việt: Học tập không thể bỏ qua các bước.

躐等
liè děng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt cấp, bỏ qua các bước trung gian.

To skip levels or bypass intermediate steps.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躐等 (liè děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung