Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 躐级

Pinyin: liè jí

Meanings: Bỏ qua cấp bậc, vượt cấp., To bypass levels or ranks., ①越级;不循原有序列。[例]幼者听而弗问,学不躐等也。——《礼记·学记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 巤, 𧾷, 及, 纟

Chinese meaning: ①越级;不循原有序列。[例]幼者听而弗问,学不躐等也。——《礼记·学记》。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc tổ chức.

Example: 他躐级晋升。

Example pinyin: tā liè jí jìn shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy được thăng chức bỏ qua cấp bậc.

躐级
liè jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ qua cấp bậc, vượt cấp.

To bypass levels or ranks.

越级;不循原有序列。幼者听而弗问,学不躐等也。——《礼记·学记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...