Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóu

Meanings: Do dự, ngập ngừng (thường đi kèm với 躇 để tạo thành từ ghép)., To hesitate or waver (often paired with 躇 to form compound words)., ①见“踌”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 壽, 𧾷

Chinese meaning: ①见“踌”。

Grammar: Thường được sử dụng như một phần của cụm từ ghép, ví dụ: 躊躇 (do dự).

Example: 他躊躇不前。

Example pinyin: tā chóu chú bù qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy do dự không tiến lên.

chóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự, ngập ngừng (thường đi kèm với 躇 để tạo thành từ ghép).

To hesitate or waver (often paired with 躇 to form compound words).

见“踌”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躊 (chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung