Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹑足附耳
Pinyin: niè zú fù ěr
Meanings: Đến gần ai đó thật khẽ khàng và thì thầm vào tai họ, To approach someone quietly and whisper into their ear., 踩人足以示意,附耳说悄悄话。[出处]《史记·淮阴侯传》“汉王大怒,骂曰吾困于此,旦暮望若来佐我,乃欲自立为王!张良、陈平蹑汉王足,因附耳语曰汉方不利,宁能禁信之王乎?不如因而立,善遇之,使自为守。不然,变生。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 聂, 𧾷, 口, 龰, 付, 阝, 耳
Chinese meaning: 踩人足以示意,附耳说悄悄话。[出处]《史记·淮阴侯传》“汉王大怒,骂曰吾困于此,旦暮望若来佐我,乃欲自立为王!张良、陈平蹑汉王足,因附耳语曰汉方不利,宁能禁信之王乎?不如因而立,善遇之,使自为守。不然,变生。”
Grammar: Cụm từ này thường miêu tả hành động trò chuyện riêng tư hoặc bí mật.
Example: 他蹑足附耳告诉了她一个秘密。
Example pinyin: tā niè zú fù ěr gào sù le tā yí gè mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy khẽ khàng đến gần và thì thầm một bí mật vào tai cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến gần ai đó thật khẽ khàng và thì thầm vào tai họ
Nghĩa phụ
English
To approach someone quietly and whisper into their ear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踩人足以示意,附耳说悄悄话。[出处]《史记·淮阴侯传》“汉王大怒,骂曰吾困于此,旦暮望若来佐我,乃欲自立为王!张良、陈平蹑汉王足,因附耳语曰汉方不利,宁能禁信之王乎?不如因而立,善遇之,使自为守。不然,变生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế