Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躄
Pinyin: bì
Meanings: Què, tật nguyền về chân, Lame, disabled in the legs, ①跛脚:“民家有躄者,槃散行汲。”*②(躄躄)行进不止的样子,如“奇俊无少年,日车何躄躄!”。*③仆倒:“迷闷躄地。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①跛脚:“民家有躄者,槃散行汲。”*②(躄躄)行进不止的样子,如“奇俊无少年,日车何躄躄!”。*③仆倒:“迷闷躄地。”
Hán Việt reading: tích
Grammar: Động từ mô tả tình trạng vĩnh viễn liên quan đến khả năng di chuyển, thường đi kèm với 原因状语 (e.g., 因为年纪大了).
Example: 那位老人因为年纪大了而躄了。
Example pinyin: nà wèi lǎo rén yīn wèi nián jì dà le ér bì le 。
Tiếng Việt: Vị già nhân kia vì tuổi cao mà bị què chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Què, tật nguyền về chân
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lame, disabled in the legs
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“民家有躄者,槃散行汲。”
(躄躄)行进不止的样子,如“奇俊无少年,日车何躄躄!”
“迷闷躄地。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!