Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躋
Pinyin: jī
Meanings: Leo lên, đạt đến vị trí cao hơn (về địa vị, trình độ...)., To climb up or reach a higher position (in status, level, etc.)., ①见“跻”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 齊, 𧾷
Chinese meaning: ①见“跻”。
Grammar: Động từ biểu thị sự thăng tiến, thường kết hợp với các danh từ chỉ vị trí xã hội hoặc nghề nghiệp.
Example: 他躋身成功人士之列。
Example pinyin: tā jī shēn chéng gōng rén shì zhī liè 。
Tiếng Việt: Anh ấy leo lên hàng ngũ những người thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo lên, đạt đến vị trí cao hơn (về địa vị, trình độ...).
Nghĩa phụ
English
To climb up or reach a higher position (in status, level, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“跻”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!