Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zào

Meanings: Tức giận, bồn chồn, khó chịu, Irritated, restless, fidgety, ①性急,不冷静:躁动。躁进。躁狂(浮躁轻狂)。急躁。浮躁。骄躁。烦躁。性情躁。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 喿, 𧾷

Chinese meaning: ①性急,不冷静:躁动。躁进。躁狂(浮躁轻狂)。急躁。浮躁。骄躁。烦躁。性情躁。

Hán Việt reading: táo

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thường đi kèm với 很 hoặc 非常 để nhấn mạnh mức độ.

Example: 他最近总是很躁,不知道发生了什么事。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì hěn zào , bù zhī dào fā shēng le shén me shì 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn cảm thấy khó chịu, không biết đã xảy ra chuyện gì.

zào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tức giận, bồn chồn, khó chịu

táo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Irritated, restless, fidgety

性急,不冷静

躁动。躁进。躁狂(浮躁轻狂)。急躁。浮躁。骄躁。烦躁。性情躁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躁 (zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung