Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蹻
Pinyin: qiáo
Meanings: Dép gỗ, guốc, Wooden clogs, sandals, ①屐、鞋。古代多指草鞋。[例]布衣草蹻而牧羊。——《汉书·卜式传》。*②另见qiāo。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①屐、鞋。古代多指草鞋。[例]布衣草蹻而牧羊。——《汉书·卜式传》。*②另见qiāo。
Hán Việt reading: cược
Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ.
Example: 她穿着一双蹻去市场买菜。
Example pinyin: tā chuān zhe yì shuāng qiāo qù shì chǎng mǎi cài 。
Tiếng Việt: Cô ấy đi một đôi guốc ra chợ mua đồ ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dép gỗ, guốc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cược
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Wooden clogs, sandals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屐、鞋。古代多指草鞋。布衣草蹻而牧羊。——《汉书·卜式传》
另见qiāo
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!