Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiāng

Meanings: Bước đi nhanh nhẹn, dứt khoát, To walk briskly and decisively., ①行;走。[合]蹡蹡(舞动腾跃的样子);蹡蹡济济(形容人步趋有节,多而整齐的样子)。*②另见qiàng。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 將, 𧾷

Chinese meaning: ①行;走。[合]蹡蹡(舞动腾跃的样子);蹡蹡济济(形容人步趋有节,多而整齐的样子)。*②另见qiàng。

Hán Việt reading: thương

Grammar: Là động từ mô tả cách di chuyển của con người, thường thể hiện sự mạnh mẽ và tự tin.

Example: 他蹡着步子走进房间。

Example pinyin: tā qiāng zhe bù zǐ zǒu jìn fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước nhanh vào phòng.

qiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi nhanh nhẹn, dứt khoát

thương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To walk briskly and decisively.

行;走。蹡蹡(舞动腾跃的样子);蹡蹡济济(形容人步趋有节,多而整齐的样子)

另见qiàng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹡 (qiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung