Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹙缩

Pinyin: cù suō

Meanings: Co rút lại, thu nhỏ lại vì sợ hãi hoặc lạnh., To shrink back or retract due to fear or cold., ①收缩。[例]衣服一洗蹙缩得不成样子了。*②退缩。[例]畏难蹙缩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 戚, 足, 宿, 纟

Chinese meaning: ①收缩。[例]衣服一洗蹙缩得不成样子了。*②退缩。[例]畏难蹙缩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả phản ứng của cơ thể do yếu tố bên ngoài tác động.

Example: 他听到雷声后,身体不自觉地蹙缩起来。

Example pinyin: tā tīng dào léi shēng hòu , shēn tǐ bú zì jué dì cù suō qǐ lái 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tiếng sấm, cơ thể anh ấy không tự chủ được mà co rúm lại.

蹙缩
cù suō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co rút lại, thu nhỏ lại vì sợ hãi hoặc lạnh.

To shrink back or retract due to fear or cold.

收缩。衣服一洗蹙缩得不成样子了

退缩。畏难蹙缩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹙缩 (cù suō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung