Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lìn

Meanings: Giày xéo, tàn phá, To trample, to devastate, ①用本义。使力的碾踏。[例]躏玄鹤,乱昆鸡。——司马相如《上林赋》。[例]百姓奔走相蹂躏。——《汉书·王商传》。[合]躏践(踩踏;践踏);躏蹂(踩踏);躏藉(踩踏;践踏)。*②欺压;伤害。[例]太后……恐百岁后为唐宗室躏藉无死所。——《新唐书·武后传》。[合]躏蹂(摧残);躏跞(迫害);躏轹(蹂躏);躏蹙(摧残);躏藉(压迫,伤害)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 蔺, 𧾷

Chinese meaning: ①用本义。使力的碾踏。[例]躏玄鹤,乱昆鸡。——司马相如《上林赋》。[例]百姓奔走相蹂躏。——《汉书·王商传》。[合]躏践(踩踏;践踏);躏蹂(踩踏);躏藉(踩踏;践踏)。*②欺压;伤害。[例]太后……恐百岁后为唐宗室躏藉无死所。——《新唐书·武后传》。[合]躏蹂(摧残);躏跞(迫害);躏轹(蹂躏);躏蹙(摧残);躏藉(压迫,伤害)。

Hán Việt reading: lận

Grammar: Động từ biểu thị hành động phá hủy, thường đi kèm với 宾语 (e.g., 躏村庄 - giày xéo làng). Ít dùng độc lập.

Example: 敌军的铁蹄躏过村庄,留下一片废墟。

Example pinyin: dí jūn de tiě tí lìn guò cūn zhuāng , liú xià yí piàn fèi xū 。

Tiếng Việt: Gót sắt của quân địch giày xéo qua ngôi làng, để lại một bãi hoang tàn.

lìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày xéo, tàn phá

lận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To trample, to devastate

用本义。使力的碾踏。躏玄鹤,乱昆鸡。——司马相如《上林赋》。百姓奔走相蹂躏。——《汉书·王商传》。躏践(踩踏;践踏);躏蹂(踩踏);躏藉(踩踏;践踏)

欺压;伤害。太后……恐百岁后为唐宗室躏藉无死所。——《新唐书·武后传》。躏蹂(摧残);躏跞(迫害);躏轹(蹂躏);躏蹙(摧残);躏藉(压迫,伤害)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

躏 (lìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung