Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 躉
Pinyin: dǔn
Meanings: Mua hoặc tích trữ một lượng lớn hàng hóa., To buy or stockpile a large quantity of goods., ①见“趸”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 萬, 足
Chinese meaning: ①见“趸”。
Grammar: Là động từ, thường được dùng trong các ngữ cảnh về thương mại hoặc tích trữ.
Example: 他喜欢躉货。
Example pinyin: tā xǐ huan dǔn huò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích mua hàng số lượng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua hoặc tích trữ một lượng lớn hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
To buy or stockpile a large quantity of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“趸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!