Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲高和寡
Pinyin: qǔ gāo hè guǎ
Meanings: Ý nói cao siêu quá mức đến mức ít người hiểu được hoặc tán đồng., Too sophisticated or refined for most people to understand or appreciate., 曲调高深,能跟着唱的人就少。旧指知音难得。现比喻言论或作品不通俗,能了解的人很少。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“引商刻羽,杂以流徵,国中属而和者,不过数人而已。是其曲弥高,其和弥寡。”[例]我在省城,只听人称赞靓云,从没有人说起逸云,可知道~呢!——清·刘鹗《老残游记·续篇》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 曲, 亠, 冋, 口, 禾, 丆, 且, 分, 宀
Chinese meaning: 曲调高深,能跟着唱的人就少。旧指知音难得。现比喻言论或作品不通俗,能了解的人很少。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“引商刻羽,杂以流徵,国中属而和者,不过数人而已。是其曲弥高,其和弥寡。”[例]我在省城,只听人称赞靓云,从没有人说起逸云,可知道~呢!——清·刘鹗《老残游记·续篇》第五回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Được dùng trong văn cảnh triết học hoặc nghệ thuật.
Example: 他的理论有点曲高和寡,很多人都不理解。
Example pinyin: tā de lǐ lùn yǒu diǎn qǔ gāo hè guǎ , hěn duō rén dōu bù lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Lý thuyết của anh ấy hơi cao siêu, nhiều người không hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nói cao siêu quá mức đến mức ít người hiểu được hoặc tán đồng.
Nghĩa phụ
English
Too sophisticated or refined for most people to understand or appreciate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲调高深,能跟着唱的人就少。旧指知音难得。现比喻言论或作品不通俗,能了解的人很少。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“引商刻羽,杂以流徵,国中属而和者,不过数人而已。是其曲弥高,其和弥寡。”[例]我在省城,只听人称赞靓云,从没有人说起逸云,可知道~呢!——清·刘鹗《老残游记·续篇》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế