Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲里拐弯
Pinyin: qū lǐ guǎi wān
Meanings: Quanh co, ngoằn ngoèo (dùng để miêu tả đường đi hoặc tình huống phức tạp)., Twisting and turning; used to describe winding roads or complicated situations., 形容弯曲多。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 曲, 一, 甲, 另, 扌, 亦, 弓
Chinese meaning: 形容弯曲多。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả đặc điểm về hình dáng hoặc sự việc.
Example: 这条山路曲里拐弯,很难驾驶。
Example pinyin: zhè tiáo shān lù qǔ lǐ guǎi wān , hěn nán jià shǐ 。
Tiếng Việt: Con đường núi này quanh co, rất khó lái xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quanh co, ngoằn ngoèo (dùng để miêu tả đường đi hoặc tình huống phức tạp).
Nghĩa phụ
English
Twisting and turning; used to describe winding roads or complicated situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容弯曲多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế