Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Trời âm u, u ám., Gloomy, overcast sky., ①盛貌。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①盛貌。

Hán Việt reading: ê

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái thời tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các động từ miêu tả.

Example: 天气曀沉沉的,像是要下雨。

Example pinyin: tiān qì yì chén chén de , xiàng shì yào xià yǔ 。

Tiếng Việt: Trời âm u, dường như sắp mưa.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời âm u, u ám.

ê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Gloomy, overcast sky.

盛貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曀 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung