Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曳尾泥涂
Pinyin: yè wěi ní tú
Meanings: Sống cuộc sống tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay quyền lực., Living a free life, unbound by rules or power., ①比喻在污浊的环境里苟且偷生。同曳尾涂中”。*②比喻卑鄙龌龊的行为。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 曳, 尸, 毛, 尼, 氵, 余
Chinese meaning: ①比喻在污浊的环境里苟且偷生。同曳尾涂中”。*②比喻卑鄙龌龊的行为。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa triết lý, thường sử dụng trong văn chương.
Example: 他喜欢过着曳尾泥涂的生活,不受拘束。
Example pinyin: tā xǐ huan guò zhe yè wěi ní tú de shēng huó , bú shòu jū shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sống cuộc đời tự do, không bị ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống cuộc sống tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Living a free life, unbound by rules or power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻在污浊的环境里苟且偷生。同曳尾涂中”
比喻卑鄙龌龊的行为
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế