Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曙
Pinyin: shǔ
Meanings: Bình minh, ánh sáng ban mai., Dawn, morning light., ①用本义。[据]曙,东方明也。——《玉篇》。[例]思不眠以至曙。——《楚辞·悲回风》。[例]自昏达日曙,目不交睫。——《聊斋志异·促织》。[合]曙天(黎明时的天空);曙日(朝阳);曙月(晓月);曙更(黎明的更柝声);曙角(拂晓的号角声);曙河(拂晓的银河);曙星(拂晓之星。多指启明星);曙风(晓风)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 署
Chinese meaning: ①用本义。[据]曙,东方明也。——《玉篇》。[例]思不眠以至曙。——《楚辞·悲回风》。[例]自昏达日曙,目不交睫。——《聊斋志异·促织》。[合]曙天(黎明时的天空);曙日(朝阳);曙月(晓月);曙更(黎明的更柝声);曙角(拂晓的号角声);曙河(拂晓的银河);曙星(拂晓之星。多指启明星);曙风(晓风)。
Hán Việt reading: thự
Grammar: Thường dùng để miêu tả khoảnh khắc mặt trời mọc.
Example: 曙光初现。
Example pinyin: shǔ guāng chū xiàn 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai vừa xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình minh, ánh sáng ban mai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dawn, morning light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。曙,东方明也。——《玉篇》。思不眠以至曙。——《楚辞·悲回风》。自昏达日曙,目不交睫。——《聊斋志异·促织》。曙天(黎明时的天空);曙日(朝阳);曙月(晓月);曙更(黎明的更柝声);曙角(拂晓的号角声);曙河(拂晓的银河);曙星(拂晓之星。多指启明星);曙风(晓风)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!