Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曳尾涂中
Pinyin: yè wěi tú zhōng
Meanings: Cũng như '曳尾泥涂', ám chỉ sống tự do, không ràng buộc., Similar to '曳尾泥涂', refers to living freely without constraints., 原意是与其位列卿相,受爵禄、刑罚的管束,不如隐居而安于贫贱。[又]也比喻在污浊的环境里苟且偷生。[出处]《庄子·秋水》“宁其生而曳尾于涂中乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 曳, 尸, 毛, 余, 氵, 丨, 口
Chinese meaning: 原意是与其位列卿相,受爵禄、刑罚的管束,不如隐居而安于贫贱。[又]也比喻在污浊的环境里苟且偷生。[出处]《庄子·秋水》“宁其生而曳尾于涂中乎?”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 他宁愿曳尾涂中也不愿被束缚。
Example pinyin: tā nìng yuàn yè wěi tú zhōng yě bú yuàn bèi shù fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thà sống tự do còn hơn bị ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng như '曳尾泥涂', ám chỉ sống tự do, không ràng buộc.
Nghĩa phụ
English
Similar to '曳尾泥涂', refers to living freely without constraints.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是与其位列卿相,受爵禄、刑罚的管束,不如隐居而安于贫贱。[又]也比喻在污浊的环境里苟且偷生。[出处]《庄子·秋水》“宁其生而曳尾于涂中乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế