Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nǎng

Meanings: Ngày xưa, quá khứ., In the past, formerly., ①见“旷”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 日, 襄

Chinese meaning: ①见“旷”。

Hán Việt reading: nãng

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường xuất hiện trong văn viết cổ điển.

Example: 曩日风光不再。

Example pinyin: nǎng rì fēng guāng bú zài 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ngày xưa không còn nữa.

nǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày xưa, quá khứ.

nãng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

In the past, formerly.

见“旷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

曩 (nǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung