Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曝
Pinyin: pù/bào
Meanings: Phơi ra ánh nắng; bộc lộ, Expose to sunlight; reveal, ①用本义。晒。[例]曝沙之鸟,呷浪之鳞。——明·袁宏道《满井游记》。[例]冬曝其日。——晋·陶渊明《自祭文》。[合]一曝十寒;曝衣(晒衣服);曝罟(晒网);曝射(曝晒照射);曝书(晒书);曝阳(晒太阳);曝场(曝晒粮食的场地)。*②暴露。[合]曝尸(暴露尸骸);曝扬(暴露传扬)。*③另见bào。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 暴
Chinese meaning: ①用本义。晒。[例]曝沙之鸟,呷浪之鳞。——明·袁宏道《满井游记》。[例]冬曝其日。——晋·陶渊明《自祭文》。[合]一曝十寒;曝衣(晒衣服);曝罟(晒网);曝射(曝晒照射);曝书(晒书);曝阳(晒太阳);曝场(曝晒粮食的场地)。*②暴露。[合]曝尸(暴露尸骸);曝扬(暴露传扬)。*③另见bào。
Hán Việt reading: bộc
Grammar: Có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh.
Example: 一曝十寒。
Example pinyin: yí pù shí hán 。
Tiếng Việt: Một ngày phơi nắng, mười ngày lạnh lẽo (ý chỉ sự thiếu kiên nhẫn).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phơi ra ánh nắng; bộc lộ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bộc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Expose to sunlight; reveal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。晒。曝沙之鸟,呷浪之鳞。——明·袁宏道《满井游记》。冬曝其日。——晋·陶渊明《自祭文》。一曝十寒;曝衣(晒衣服);曝罟(晒网);曝射(曝晒照射);曝书(晒书);曝阳(晒太阳);曝场(曝晒粮食的场地)
暴露。曝尸(暴露尸骸);曝扬(暴露传扬)
另见bào
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!