Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤鸾寡鹄
Pinyin: gū luán guǎ hú
Meanings: Chỉ phụ nữ góa bụa hoặc cặp đôi ly biệt, mất đi bạn đời của mình., Refers to widowed women or separated couples who have lost their spouses., 孤鸾无偶的友鸾,比喻死去了配偶的男子;寡鹄比喻寡妇。指失偶的男女。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 子, 瓜, 亦, 鸟, 丆, 且, 分, 宀, 告
Chinese meaning: 孤鸾无偶的友鸾,比喻死去了配偶的男子;寡鹄比喻寡妇。指失偶的男女。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự cô đơn và thiếu vắng tình yêu trong hôn nhân.
Example: 她年纪轻轻就成了孤鸾寡鹄,独自抚养孩子长大。
Example pinyin: tā nián jì qīng qīng jiù chéng le gū luán guǎ hú , dú zì fǔ yǎng hái zi zhǎng dà 。
Tiếng Việt: Cô ấy còn trẻ đã trở thành góa bụa, một mình nuôi con khôn lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ phụ nữ góa bụa hoặc cặp đôi ly biệt, mất đi bạn đời của mình.
Nghĩa phụ
English
Refers to widowed women or separated couples who have lost their spouses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤鸾无偶的友鸾,比喻死去了配偶的男子;寡鹄比喻寡妇。指失偶的男女。[出处]汉·王褒《洞箫赋》“孤雌寡鹤,娱优乎其下兮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế