Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学非所用
Pinyin: xué fēi suǒ yòng
Meanings: Học không áp dụng được vào thực tiễn (học những thứ không dùng đến)., What one has learned is not applied practically., 所学的不是将来用得着的东西。比喻学习与实践相脱节。[出处]《后汉书·张衡传》“必也学非所用,术有所仰,故临川将济,而舟楫不存焉。”[例]更有一种专门技术家,归国后无所用其长,亦卒至~,不能施展。——冯玉祥《我的生活》第三十三章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 非, 戶, 斤, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 所学的不是将来用得着的东西。比喻学习与实践相脱节。[出处]《后汉书·张衡传》“必也学非所用,术有所仰,故临川将济,而舟楫不存焉。”[例]更有一种专门技术家,归国后无所用其长,亦卒至~,不能施展。——冯玉祥《我的生活》第三十三章。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán về sự không phù hợp giữa học và hành.
Example: 很多人抱怨大学教育让人学非所用。
Example pinyin: hěn duō rén bào yuàn dà xué jiào yù ràng rén xué fēi suǒ yòng 。
Tiếng Việt: Nhiều người phàn nàn rằng giáo dục đại học khiến họ học những thứ không dùng đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học không áp dụng được vào thực tiễn (học những thứ không dùng đến).
Nghĩa phụ
English
What one has learned is not applied practically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所学的不是将来用得着的东西。比喻学习与实践相脱节。[出处]《后汉书·张衡传》“必也学非所用,术有所仰,故临川将济,而舟楫不存焉。”[例]更有一种专门技术家,归国后无所用其长,亦卒至~,不能施展。——冯玉祥《我的生活》第三十三章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế