Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学会

Pinyin: xué huì

Meanings: Học được, nắm vững một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó., To learn, to master a skill or knowledge., ①靠实践、训练或反复体验而获得才学。[例]学会阅读。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 云, 人

Chinese meaning: ①靠实践、训练或反复体验而获得才学。[例]学会阅读。

Grammar: Động từ li hợp, thường đi kèm với kỹ năng hoặc lĩnh vực học tập cụ thể.

Example: 我终于学会了游泳。

Example pinyin: wǒ zhōng yú xué huì le yóu yǒng 。

Tiếng Việt: Tôi cuối cùng đã học được bơi lội.

学会
xué huì
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học được, nắm vững một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó.

To learn, to master a skill or knowledge.

靠实践、训练或反复体验而获得才学。学会阅读

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学会 (xué huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung