Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学无常师
Pinyin: xué wú cháng shī
Meanings: Học không có thầy cố định, sẵn sàng học hỏi từ bất kỳ ai., Learning without a fixed teacher; being willing to learn from anyone., 求学没有固定的老师。指凡有点学问、长处的人都是老师。[出处]《论语·子张》“夫子焉不学?而亦何常师之有?”[例]三业先通,因博贯五经,兼明图纬,~。——晋·皇甫谧《高士传·申屠蟠》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 一, 尢, 巾, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: 求学没有固定的老师。指凡有点学问、长处的人都是老师。[出处]《论语·子张》“夫子焉不学?而亦何常师之有?”[例]三业先通,因博贯五经,兼明图纬,~。——晋·皇甫谧《高士传·申屠蟠》。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa triết lý về tinh thần học tập. Thường dùng trong văn viết hoặc phát biểu trang trọng.
Example: 他秉持学无常师的精神,向各行各业的人请教。
Example pinyin: tā bǐng chí xué wú cháng shī de jīng shén , xiàng gè háng gè yè de rén qǐng jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ tinh thần học không thầy cố định, sẵn sàng học hỏi từ mọi người ở mọi ngành nghề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học không có thầy cố định, sẵn sàng học hỏi từ bất kỳ ai.
Nghĩa phụ
English
Learning without a fixed teacher; being willing to learn from anyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
求学没有固定的老师。指凡有点学问、长处的人都是老师。[出处]《论语·子张》“夫子焉不学?而亦何常师之有?”[例]三业先通,因博贯五经,兼明图纬,~。——晋·皇甫谧《高士传·申屠蟠》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế