Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学富五车

Pinyin: xué fù wǔ chē

Meanings: Học rộng tài cao, kiến thức uyên bác, Highly knowledgeable and erudite., 五车指五车书。形容读书多,学识丰富。[出处]《庄子·天下》“惠施多方,其书五车。”[例]大贤世居大邦,见多识广,而且荣列胶庠,自然才贯二酉,~了。——清·李汝珍《镜花缘》第十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 宀, 畐, 一, 车

Chinese meaning: 五车指五车书。形容读书多,学识丰富。[出处]《庄子·天下》“惠施多方,其书五车。”[例]大贤世居大邦,见多识广,而且荣列胶庠,自然才贯二酉,~了。——清·李汝珍《镜花缘》第十六回。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để khen ngợi trí tuệ.

Example: 这位教授真是学富五车。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu zhēn shì xué fù wǔ chē 。

Tiếng Việt: Vị giáo sư này thật sự học rộng tài cao.

学富五车
xué fù wǔ chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học rộng tài cao, kiến thức uyên bác

Highly knowledgeable and erudite.

五车指五车书。形容读书多,学识丰富。[出处]《庄子·天下》“惠施多方,其书五车。”[例]大贤世居大邦,见多识广,而且荣列胶庠,自然才贯二酉,~了。——清·李汝珍《镜花缘》第十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学富五车 (xué fù wǔ chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung