Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学浅才疏

Pinyin: xué qiǎn cái shū

Meanings: Kiến thức nông cạn, tài năng hạn hẹp, dùng để tự khiêm tốn hoặc nhận xét về người khác., Shallow knowledge and limited talent, used to express humility or describe someone else., 才能不高,学识不深(多用作自谦的话)。[出处]南朝梁·刘勰《文心雕龙·神思》“若学浅而空迟,才疏而徒速,以斯成器,未之前闻。”明·高明《琵琶记·南浦嘱别》你读书思量做状元,我只怕你学疏才浅。”[例]本人~,只能尽力而为之。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 戋, 氵, 才, 㐬, 𤴔

Chinese meaning: 才能不高,学识不深(多用作自谦的话)。[出处]南朝梁·刘勰《文心雕龙·神思》“若学浅而空迟,才疏而徒速,以斯成器,未之前闻。”明·高明《琵琶记·南浦嘱别》你读书思量做状元,我只怕你学疏才浅。”[例]本人~,只能尽力而为之。

Grammar: Thành ngữ tự khiêm tốn, thường dùng trong các tình huống xã giao hoặc văn viết chính thức.

Example: 我学浅才疏,请多指教。

Example pinyin: wǒ xué qiǎn cái shū , qǐng duō zhǐ jiào 。

Tiếng Việt: Tôi kiến thức còn nông cạn, tài năng cũng hạn chế, xin hãy chỉ bảo thêm.

学浅才疏
xué qiǎn cái shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức nông cạn, tài năng hạn hẹp, dùng để tự khiêm tốn hoặc nhận xét về người khác.

Shallow knowledge and limited talent, used to express humility or describe someone else.

才能不高,学识不深(多用作自谦的话)。[出处]南朝梁·刘勰《文心雕龙·神思》“若学浅而空迟,才疏而徒速,以斯成器,未之前闻。”明·高明《琵琶记·南浦嘱别》你读书思量做状元,我只怕你学疏才浅。”[例]本人~,只能尽力而为之。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学浅才疏 (xué qiǎn cái shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung