Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暮气

Pinyin: mù qì

Meanings: Khí chất uể oải, thiếu sức sống, thường dùng để chỉ tinh thần sa sút của người già hoặc kém tích cực., A sluggish and lifeless demeanor, often used to describe the declining spirit of the elderly or those lacking positivity., ①黄昏时的雾霭。比喻意志衰退、不求进取的精神状态。[例]暮气沉沉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 日, 莫, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①黄昏时的雾霭。比喻意志衰退、不求进取的精神状态。[例]暮气沉沉。

Grammar: Từ này có sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán sự thiếu nhiệt huyết.

Example: 年轻人不该有暮气,要充满活力。

Example pinyin: nián qīng rén bù gāi yǒu mù qì , yào chōng mǎn huó lì 。

Tiếng Việt: Người trẻ không nên có dáng vẻ uể oải, phải tràn đầy năng lượng.

暮气
mù qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí chất uể oải, thiếu sức sống, thường dùng để chỉ tinh thần sa sút của người già hoặc kém tích cực.

A sluggish and lifeless demeanor, often used to describe the declining spirit of the elderly or those lacking positivity.

黄昏时的雾霭。比喻意志衰退、不求进取的精神状态。暮气沉沉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暮气 (mù qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung