Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暧昧不明
Pinyin: ài mèi bù míng
Meanings: Mập mờ, không rõ ràng., Ambiguous, unclear., 暧昧含糊,不清楚。指不清不楚,不明不白。形容态度不明朗,关系不鲜明。[出处]清·文康《儿女英雄传》第八回“又把你姑娘一片侠肠,埋没得暧昧不明,我安龙媒真真的愧悔无地!”[例]武汉国民政府和当权军人对于这叛变采取了~的态度,办求化大事为小事”。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 日, 爱, 未, 一, 月
Chinese meaning: 暧昧含糊,不清楚。指不清不楚,不明不白。形容态度不明朗,关系不鲜明。[出处]清·文康《儿女英雄传》第八回“又把你姑娘一片侠肠,埋没得暧昧不明,我安龙媒真真的愧悔无地!”[例]武汉国民政府和当权军人对于这叛变采取了~的态度,办求化大事为小事”。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》。
Grammar: Thường được sử dụng để chỉ tình huống hoặc lời nói không rõ ý nghĩa, đôi khi cố tình khiến người khác khó hiểu.
Example: 他的话很暧昧不明。
Example pinyin: tā de huà hěn ài mèi bù míng 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói rất mập mờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mập mờ, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Ambiguous, unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暧昧含糊,不清楚。指不清不楚,不明不白。形容态度不明朗,关系不鲜明。[出处]清·文康《儿女英雄传》第八回“又把你姑娘一片侠肠,埋没得暧昧不明,我安龙媒真真的愧悔无地!”[例]武汉国民政府和当权军人对于这叛变采取了~的态度,办求化大事为小事”。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế