Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暘
Pinyin: yáng
Meanings: Ánh sáng mặt trời, Sunlight, ①见“旸”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“旸”。
Hán Việt reading: dương
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cổ, liên quan đến ánh sáng mặt trời.
Example: 晨光初暘。
Example pinyin: chén guāng chū yáng 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai vừa ló dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng mặt trời
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sunlight
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“旸”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!