Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如古井

Pinyin: xīn rú gǔ jǐng

Meanings: Trái tim lạnh nhạt, vô cảm, như giếng cổ không có sự sống., Heart like an ancient well, describing someone who is cold and unfeeling., 古井年代久远的枯井。内心象不起波澜的枯井。形容心里十分平静或一点也不动情。[出处]唐·孟郊《烈女操》诗“波澜誓不起,妾心古井水。”[例]全国受过教育的女子,无论已嫁未嫁,有夫无夫,个个~,脸若严霜。——鲁迅《坟·寡妇主义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 口, 女, 十, 井

Chinese meaning: 古井年代久远的枯井。内心象不起波澜的枯井。形容心里十分平静或一点也不动情。[出处]唐·孟郊《烈女操》诗“波澜誓不起,妾心古井水。”[例]全国受过教育的女子,无论已嫁未嫁,有夫无夫,个个~,脸若严霜。——鲁迅《坟·寡妇主义》。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để mô tả những người đã mất đi khả năng bày tỏ cảm xúc sau những tổn thương lớn trong cuộc đời.

Example: 经历了太多变故,他的心如古井。

Example pinyin: jīng lì le tài duō biàn gù , tā de xīn rú gǔ jǐng 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua nhiều biến cố, trái tim anh ấy trở nên lạnh nhạt như giếng cổ.

心如古井
xīn rú gǔ jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim lạnh nhạt, vô cảm, như giếng cổ không có sự sống.

Heart like an ancient well, describing someone who is cold and unfeeling.

古井年代久远的枯井。内心象不起波澜的枯井。形容心里十分平静或一点也不动情。[出处]唐·孟郊《烈女操》诗“波澜誓不起,妾心古井水。”[例]全国受过教育的女子,无论已嫁未嫁,有夫无夫,个个~,脸若严霜。——鲁迅《坟·寡妇主义》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...