Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心如刀割
Pinyin: xīn rú dāo gē
Meanings: Cảm giác đau đớn như bị dao cắt vào tim, hình dung sự đau khổ tột độ., Feeling as though the heart is being cut by a knife, describing extreme sorrow., 内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第一折“待着些粗粝,眼睁睁俺子母各天涯,想起来我心如刀割。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 口, 女, 丿, 𠃌, 刂, 害
Chinese meaning: 内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第一折“待着些粗粝,眼睁睁俺子母各天涯,想起来我心如刀割。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bi thảm, như cái chết hoặc chia ly.
Example: 失去亲人后,他心如刀割。
Example pinyin: shī qù qīn rén hòu , tā xīn rú dāo gē 。
Tiếng Việt: Sau khi mất người thân, anh ấy cảm thấy đau đớn như bị dao cắt vào tim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau đớn như bị dao cắt vào tim, hình dung sự đau khổ tột độ.
Nghĩa phụ
English
Feeling as though the heart is being cut by a knife, describing extreme sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·秦简夫《赵礼让肥》第一折“待着些粗粝,眼睁睁俺子母各天涯,想起来我心如刀割。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế