Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心头鹿撞
Pinyin: xīn tóu lù zhuàng
Meanings: Tim đập nhanh giống như hươu đang va chạm, hình dung cảm giác hồi hộp, căng thẳng., Heart racing like a deer colliding, describing a feeling of nervousness or excitement., 形容惊慌或激动时心跳剧烈。同心头撞鹿”。[出处]《负曝闲谈》第九回“不要说是看见了和尚头才担心事,就是看见了天生的禿子,也觉得心头小鹿撞个不住。”[例]这托名李双双的文弱少年果然是吕四娘!唐晓澜又喜又惊,~,跳个不停!——梁羽生《江湖三女侠》第八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 心, 头, コ, 丨, 广, 比, 扌, 童
Chinese meaning: 形容惊慌或激动时心跳剧烈。同心头撞鹿”。[出处]《负曝闲谈》第九回“不要说是看见了和尚头才担心事,就是看见了天生的禿子,也觉得心头小鹿撞个不住。”[例]这托名李双双的文弱少年果然是吕四娘!唐晓澜又喜又惊,~,跳个不停!——梁羽生《江湖三女侠》第八回。
Grammar: Giống như 心头撞鹿, thành ngữ này cũng được sử dụng để mô tả cảm xúc hồi hộp nhưng có thể linh hoạt hơn trong việc sử dụng hình ảnh so sánh.
Example: 听到这个消息,他心头鹿撞。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xīn tóu lù zhuàng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, tim anh ấy đập nhanh vì hồi hộp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tim đập nhanh giống như hươu đang va chạm, hình dung cảm giác hồi hộp, căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Heart racing like a deer colliding, describing a feeling of nervousness or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊慌或激动时心跳剧烈。同心头撞鹿”。[出处]《负曝闲谈》第九回“不要说是看见了和尚头才担心事,就是看见了天生的禿子,也觉得心头小鹿撞个不住。”[例]这托名李双双的文弱少年果然是吕四娘!唐晓澜又喜又惊,~,跳个不停!——梁羽生《江湖三女侠》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế