Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心在魏阙
Pinyin: xīn zài wèi quē
Meanings: Tâm tư dành cho triều đình, nghĩa vụ quốc gia, One's heart is devoted to serving the court or nation., 指臣民心在朝廷,关心国事。魏阙,古代天子和诸侯宫外的楼观,其下悬布法令,因以代称朝廷。[出处]《庄子·让王》“身在江海之上,心居乎魏阙之下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 心, 土, 委, 鬼, 欮, 门
Chinese meaning: 指臣民心在朝廷,关心国事。魏阙,古代天子和诸侯宫外的楼观,其下悬布法令,因以代称朝廷。[出处]《庄子·让王》“身在江海之上,心居乎魏阙之下。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, diễn tả lòng trung thành và trách nhiệm với quốc gia.
Example: 虽然身在江湖,他的心在魏阙。
Example pinyin: suī rán shēn zài jiāng hú , tā de xīn zài wèi quē 。
Tiếng Việt: Mặc dù thân ở nơi giang hồ, nhưng lòng anh ấy vẫn hướng về trách nhiệm quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm tư dành cho triều đình, nghĩa vụ quốc gia
Nghĩa phụ
English
One's heart is devoted to serving the court or nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指臣民心在朝廷,关心国事。魏阙,古代天子和诸侯宫外的楼观,其下悬布法令,因以代称朝廷。[出处]《庄子·让王》“身在江海之上,心居乎魏阙之下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế