Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如刀搅

Pinyin: xīn rú dāo jiǎo

Meanings: Cảm giác như bị dao khuấy vào tim, diễn tả sự đau khổ tột cùng., Feeling as though the heart is being stirred by a knife, describing deep sorrow., 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·汤氏《赛鸿秋·北》“套曲废了经史,弃了霜毫,每日家闷恹恹如痴似醉魂暗消,额似锥剜,心如刀搅,无语寂寥。”[例]休叫如此,一发叫我~一般。——清·李绿园《歧路灯》第四十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 心, 口, 女, 丿, 𠃌, 扌, 觉

Chinese meaning: 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·汤氏《赛鸿秋·北》“套曲废了经史,弃了霜毫,每日家闷恹恹如痴似醉魂暗消,额似锥剜,心如刀搅,无语寂寥。”[例]休叫如此,一发叫我~一般。——清·李绿园《歧路灯》第四十七回。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự dày vò liên tục bởi ký ức đau buồn.

Example: 每次想起那件事,他就心如刀搅。

Example pinyin: měi cì xiǎng qǐ nà jiàn shì , tā jiù xīn rú dāo jiǎo 。

Tiếng Việt: Mỗi lần nhớ lại chuyện đó, anh ấy cảm thấy như bị dao khuấy vào tim.

心如刀搅
xīn rú dāo jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác như bị dao khuấy vào tim, diễn tả sự đau khổ tột cùng.

Feeling as though the heart is being stirred by a knife, describing deep sorrow.

犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]元·汤氏《赛鸿秋·北》“套曲废了经史,弃了霜毫,每日家闷恹恹如痴似醉魂暗消,额似锥剜,心如刀搅,无语寂寥。”[例]休叫如此,一发叫我~一般。——清·李绿园《歧路灯》第四十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心如刀搅 (xīn rú dāo jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung