Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心如刀锯

Pinyin: xīn rú dāo jù

Meanings: Cảm giác như tim bị cưa bằng dao, diễn tả nỗi đau đớn tột cùng., Heart feels as if sawed by a knife, describing excruciating pain., 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]明·罗贯中《风云会》第二折“不刺则俺这歹名儿怎地了,惊急列心如刀锯,颤笃速身如火燎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 口, 女, 丿, 𠃌, 居, 钅

Chinese meaning: 犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]明·罗贯中《风云会》第二折“不刺则俺这歹名儿怎地了,惊急列心如刀锯,颤笃速身如火燎。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự chịu đựng đau đớn kéo dài, thường là do sự xa cách hoặc mất mát.

Example: 思念让他心如刀锯。

Example pinyin: sī niàn ràng tā xīn rú dāo jù 。

Tiếng Việt: Nỗi nhớ khiến anh ấy cảm thấy như tim bị cưa bằng dao.

心如刀锯
xīn rú dāo jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác như tim bị cưa bằng dao, diễn tả nỗi đau đớn tột cùng.

Heart feels as if sawed by a knife, describing excruciating pain.

犹心如刀割。内心痛苦得象刀割一样。[出处]明·罗贯中《风云会》第二折“不刺则俺这歹名儿怎地了,惊急列心如刀锯,颤笃速身如火燎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...