Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客寓

Pinyin: kè yù

Meanings: Nhà trọ, nơi cư trú tạm thời cho khách, Lodging, temporary residence for guests., ①寓居的地方;客店。*②客居。[例]客寓上海。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 各, 宀, 禺

Chinese meaning: ①寓居的地方;客店。*②客居。[例]客寓上海。

Grammar: Danh từ cũ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 他在小城找了一处客寓。

Example pinyin: tā zài xiǎo chéng zhǎo le yí chù kè yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tìm được một chỗ trọ ở thành phố nhỏ.

客寓 - kè yù
客寓
kè yù

📷 Ẩn sĩ tại nhà thờ Sinca Veche rupestral, Romania

客寓
kè yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà trọ, nơi cư trú tạm thời cho khách

Lodging, temporary residence for guests.

寓居的地方;客店

客居。客寓上海

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...